Diễn biến chính Spain vs Cyprus |
||||
Gavi | 1-0 | 18' | ||
Merino M. | 2-0 | 33' | ||
(10)↑(11)↓ | 46' | |||
(12)↑(7)↓ | 46' | |||
46' | (15)↑(8)↓ | |||
55' | (21)↑(13)↓ | |||
(21)↑(15)↓ | 61' | |||
(3)↑(18)↓ | 61' | |||
62' | (4)↑(5)↓ | |||
62' | (23)↑(10)↓ | |||
Joselu | 3-0 | 70' | ||
Torres F. | 4-0 | 73' | ||
(17)↑(9)↓ | 76' | |||
Baena A. | 5-0 | 77' | ||
Torres F. | 6-0 | 83' | ||
90' | (18)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Spain vs Cyprus |
||||
Spain | Cyprus | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
0 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
81% |
|
Kiểm soát bóng |
|
19% |
79% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
21% |
758 |
|
Số đường chuyền |
|
181 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Ném biên |
|
12 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
5 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
152 |
|
Pha tấn công |
|
42 |
127 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
9 |