Diễn biến chính Southampton vs Rotherham United |
||||
Armstrong S. | 1-0 | 2' | ||
30' | (28)↑(14)↓ | |||
61' | (10)↑(29)↓ | |||
(23)↑(20)↓ | 63' | |||
(22)↑(17)↓ | 63' | |||
(26)↑(9)↓ | 63' | |||
73' | (12)↑(11)↓ | |||
73' | (8)↑(7)↓ | |||
73' | (30)↑(20)↓ | |||
74' | 1-1 | Hugill J. | ||
(7)↑(16)↓ | 86' | |||
(18)↑(10)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Southampton vs Rotherham United |
||||
Southampton | Rotherham United | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
79% |
|
Kiểm soát bóng |
|
21% |
80% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
20% |
800 |
|
Số đường chuyền |
|
198 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
24 |
|
Ném biên |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
40 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
9 |