Diễn biến chính Southampton vs Plymouth Argyle |
||||
46' | (9)↑(23)↓ | |||
Alcaraz C. | 1-0 | 56' | ||
Adams C. | 2-0 | 63' | ||
65' | (14)↑(2)↓ | |||
66' | (28)↑(4)↓ | |||
(17)↑(16)↓ | 68' | |||
(26)↑(10)↓ | 68' | |||
(7)↑(22)↓ | 68' | |||
71' | (6)↑(5)↓ | |||
(18)↑(23)↓ | 75' | |||
78' | (15)↑(18)↓ | |||
(5)↑(9)↓ | 82' | |||
90' | 2-1 | Hardie R. |
Số liệu thống kê Southampton vs Plymouth Argyle |
||||
Southampton | Plymouth Argyle | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
80% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
20% |
751 |
|
Số đường chuyền |
|
210 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
8 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
155 |
|
Pha tấn công |
|
42 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |