Diễn biến chính Southampton vs Nottingham Forest |
||||
66' | (22)↑(6)↓ | |||
70' | 0-1 | Gibbs-White M. | ||
(23)↑(9)↓ | 72' | |||
(19)↑(16)↓ | 72' | |||
75' | (16)↑(8)↓ | |||
76' | (9)↑(11)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 76' | |||
(21)↑(5)↓ | 76' | |||
(33)↑(8)↓ | 84' | |||
90' | (30)↑(14)↓ | |||
90' | (20)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Southampton vs Nottingham Forest |
||||
Southampton | Nottingham Forest | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
607 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Ném biên |
|
10 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
2 |
|
Thử thách |
|
11 |
10 |
|
Long pass |
|
25 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |