Diễn biến chính Southampton vs Norwich City |
||||
7' | 0-1 | Sargent J. | ||
Bednarek J. | 1-1 | 17' | ||
Armstrong A. | 2-1 | 21' | ||
23' | 2-2 | Gabriel Sara | ||
45' | 2-3 | Jonathan Rowe | ||
(10)↑(23)↓ | 48' | |||
Adams C. | 3-3 | 57' | ||
58' | (16)↑(25)↓ | |||
(24)↑(17)↓ | 65' | |||
71' | (42)↑(27)↓ | |||
84' | 3-4 | Fassnacht C. | ||
(27)↑(16)↓ | 87' | |||
87' | (11)↑(10)↓ | |||
87' | (26)↑(17)↓ | |||
Armstrong A. | 4-4 | 90' |
Số liệu thống kê Southampton vs Norwich City |
||||
Southampton | Norwich City | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
7 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
31 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
706 |
|
Số đường chuyền |
|
307 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
51 |
105 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |