Diễn biến chính Southampton vs Millwall |
||||
5' | 0-1 | Tanganga J. | ||
(23)↑(26)↓ | 19' | |||
Adams C. | 1-1 | 34' | ||
44' | 1-2 | Flemming Z. | ||
46' | (9)↑(21)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 59' | |||
(19)↑(7)↓ | 60' | |||
62' | (17)↑(11)↓ | |||
(3)↑(5)↓ | 71' | |||
(20)↑(36)↓ | 71' | |||
86' | (24)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Southampton vs Millwall |
||||
Southampton | Millwall | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
1 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
80% |
|
Kiểm soát bóng |
|
20% |
79% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
21% |
770 |
|
Số đường chuyền |
|
190 |
93% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
22 |
|
Ném biên |
|
13 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
151 |
|
Pha tấn công |
|
50 |
120 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |