Diễn biến chính Southampton vs Leeds United |
||||
Armstrong A. | 1-0 | 2' | ||
Smallbone W. | 2-0 | 31' | ||
Armstrong A. | 3-0 | 35' | ||
58' | 3-1 | Struijk P. | ||
(26)↑(20)↓ | 60' | |||
(10)↑(22)↓ | 69' | |||
(24)↑(16)↓ | 69' | |||
73' | (12)↑(10)↓ | |||
73' | (22)↑(8)↓ | |||
81' | (9)↑(20)↓ | |||
(14)↑(17)↓ | 85' | |||
(7)↑(9)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Southampton vs Leeds United |
||||
Southampton | Leeds United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
492 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |