Diễn biến chính Southampton vs Ipswich Town |
||||
Tyler Dibling | 1-0 | 5' | ||
(26)↑(10)↓ | 59' | |||
(11)↑(24)↓ | 59' | |||
(17)↑(19)↓ | 59' | |||
61' | (47)↑(23)↓ | |||
61' | (14)↑(12)↓ | |||
73' | (27)↑(19)↓ | |||
74' | (10)↑(7)↓ | |||
(9)↑(33)↓ | 82' | |||
82' | (18)↑(40)↓ | |||
(7)↑(18)↓ | 90' | |||
90' | 1-1 | Morsy S. |
Số liệu thống kê Southampton vs Ipswich Town |
||||
Southampton | Ipswich Town | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
492 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
10 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
14 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
14 |
|
Long pass |
|
17 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |