Diễn biến chính Southampton vs Cardiff City |
||||
Armstrong A. | 1-0 | 11' | ||
Armstrong A. | 2-0 | 15' | ||
55' | (27)↑(47)↓ | |||
(26)↑(22)↓ | 62' | |||
(7)↑(17)↓ | 62' | |||
63' | (12)↑(22)↓ | |||
63' | (32)↑(14)↓ | |||
75' | (8)↑(23)↓ | |||
75' | (9)↑(16)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Southampton vs Cardiff City |
||||
Southampton | Cardiff City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
720 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
11 |
|
Thử thách |
|
20 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |