Diễn biến chính South Africa(N) vs Tunisia |
||||
(2)↑(20)↓ | 46' | |||
59' | (7)↑(10)↓ | |||
(12)↑(23)↓ | 67' | |||
70' | (18)↑(8)↓ | |||
70' | (23)↑(27)↓ | |||
70' | (9)↑(24)↓ | |||
(15)↑(11)↓ | 80' | |||
(17)↑(9)↓ | 84' | |||
84' | (5)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê South Africa(N) vs Tunisia |
||||
South Africa(N) | Tunisia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
17 |
|
Ném biên |
|
21 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |