Diễn biến chính South Africa(N) vs Democratic Rep Congo |
||||
33' | (13)↑(10)↓ | |||
46' | (27)↑(6)↓ | |||
(7)↑(9)↓ | 58' | |||
(15)↑(11)↓ | 58' | |||
68' | (20)↑(7)↓ | |||
(3)↑(23)↓ | 72' | |||
79' | (17)↑(23)↓ | |||
79' | (19)↑(11)↓ | |||
(17)↑(21)↓ | 89' |
Số liệu thống kê South Africa(N) vs Democratic Rep Congo |
||||
South Africa(N) | Democratic Rep Congo | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
502 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
10 |
|
Ném biên |
|
13 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |