Diễn biến chính Sonderjyske Reserve vs Randers FC Reserve |
||||
6' | 0-1 | |||
11' | 0-2 | |||
20' | 0-3 | |||
1-3 | 37' | |||
43' | 1-4 |
Số liệu thống kê Sonderjyske Reserve vs Randers FC Reserve |
||||
Sonderjyske Reserve | Randers FC Reserve | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
66 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |