Diễn biến chính Slovenia(N) vs Denmark |
||||
17' | 0-1 | Eriksen C. | ||
(7)↑(20)↓ | 67' | |||
(19)↑(17)↓ | 76' | |||
(5)↑(10)↓ | 76' | |||
Janza E. | 1-1 | 77' | ||
78' | (5)↑(17)↓ | |||
83' | (20)↑(9)↓ | |||
83' | (12)↑(19)↓ | |||
84' | (15)↑(23)↓ | |||
89' | (8)↑(21)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 90' | |||
(14)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Slovenia(N) vs Denmark |
||||
Slovenia(N) | Denmark | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
657 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
14 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
13 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |