Diễn biến chính Slovenia vs Finland |
||||
Sesko B. | 1-0 | 16' | ||
Sesko B. | 2-0 | 28' | ||
46' | (20)↑(9)↓ | |||
46' | (22)↑(11)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 60' | |||
77' | (19)↑(4)↓ | |||
(7)↑(15)↓ | 80' | |||
(14)↑(9)↓ | 80' | |||
Janza E. | 3-0 | 90' | ||
(5)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Slovenia vs Finland |
||||
Slovenia | Finland | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
569 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
12 |
|
Ném biên |
|
24 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |