Diễn biến chính Slovan Liberec vs Hradec Kralove |
||||
(16)↑(5)↓ | 66' | |||
(14)↑(10)↓ | 66' | |||
71' | (17)↑(6)↓ | |||
(27)↑(33)↓ | 73' | |||
78' | (10)↑(9)↓ | |||
(24)↑(20)↓ | 84' | |||
(21)↑(26)↓ | 84' | |||
90' | (26)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Slovan Liberec vs Hradec Kralove |
||||
Slovan Liberec | Hradec Kralove | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
329 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
0 |
|
Thử thách |
|
5 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |