Diễn biến chính Slovakia vs Portugal |
||||
43' | 0-1 | Fernandes B. | ||
63' | (16)↑(23)↓ | |||
63' | (18)↑(17)↓ | |||
63' | (2)↑(20)↓ | |||
(7)↑(18)↓ | 63' | |||
(9)↑(10)↓ | 64' | |||
(11)↑(19)↓ | 75' | |||
(13)↑(22)↓ | 83' | |||
(20)↑(17)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Slovakia vs Portugal |
||||
Slovakia | Portugal | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
550 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |