Diễn biến chính Slovakia vs Iceland |
||||
17' | 0-1 | Oskarsson O. S. | ||
25' | (16)↑(21)↓ | |||
Kucka J. | 1-1 | 30' | ||
Duda O. | 2-1 | 36' | ||
46' | (19)↑(23)↓ | |||
Haraslin L. | 3-1 | 47' | ||
Haraslin L. | 4-1 | 55' | ||
62' | (17)↑(8)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 65' | |||
73' | (11)↑(15)↓ | |||
73' | (22)↑(20)↓ | |||
74' | 4-2 | Gudjohnsen A. | ||
(11)↑(8)↓ | 79' | |||
(21)↑(18)↓ | 79' | |||
(10)↑(9)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Slovakia vs Iceland |
||||
Slovakia | Iceland | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
482 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
30 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |