Diễn biến chính Slavia Praha vs Sheriff Tiraspol |
||||
Chytil M. | 1-0 | 4' | ||
Ogbu I. | 2-0 | 7' | ||
Munashe Garananga(OW) | 3-0 | 39' | ||
46' | (10)↑(23)↓ | |||
46' | (22)↑(69)↓ | |||
Schranz I. | 4-0 | 47' | ||
56' | (30)↑(11)↓ | |||
56' | (16)↑(28)↓ | |||
Doudera D. | 5-0 | 58' | ||
(24)↑(6)↓ | 66' | |||
(17)↑(10)↓ | 66' | |||
(29)↑(21)↓ | 66' | |||
(14)↑(26)↓ | 67' | |||
Chytil M. | 6-0 | 71' | ||
(18)↑(8)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Slavia Praha vs Sheriff Tiraspol |
||||
Slavia Praha | Sheriff Tiraspol | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
514 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
13 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |