Diễn biến chính Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen |
||||
Zmrzly O. | 1-0 | 5' | ||
Dorley O. | 2-0 | 10' | ||
63' | (11)↑(18)↓ | |||
63' | (12)↑(6)↓ | |||
68' | (24)↑(22)↓ | |||
(35)↑(26)↓ | 74' | |||
(15)↑(17)↓ | 74' | |||
78' | (33)↑(31)↓ | |||
(14)↑(13)↓ | 80' | |||
(10)↑(21)↓ | 90' | |||
(6)↑(23)↓ | 90' | |||
Jurecka V. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Slavia Praha vs FC Viktoria Plzen |
||||
Slavia Praha | FC Viktoria Plzen | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
321 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |