Diễn biến chính Slavia Praha vs AC Milan |
||||
Holes T. | 20' | |||
21' | (57)↑(16)↓ | |||
33' | 0-1 | Pulisic C. | ||
36' | 0-2 | Loftus-Cheek R. | ||
45' | 0-3 | Leao R. | ||
46' | (28)↑(23)↓ | |||
46' | (20)↑(2)↓ | |||
(29)↑(27)↓ | 46' | |||
(15)↑(13)↓ | 59' | |||
63' | (21)↑(11)↓ | |||
(10)↑(6)↓ | 70' | |||
76' | (14)↑(8)↓ | |||
(35)↑(17)↓ | 82' | |||
(26)↑(21)↓ | 82' | |||
Jurasek M. | 1-3 | 84' |
Số liệu thống kê Slavia Praha vs AC Milan |
||||
Slavia Praha | AC Milan | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
575 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
91% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
18 |
|
Ném biên |
|
9 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
1 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |