Số liệu thống kê Slaven Koprivnica vs HNK Gorica |
||||
Slaven Koprivnica | HNK Gorica | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
531 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |