Số liệu thống kê Skra Czestochowa vs GKS Jastrzebie |
||||
Skra Czestochowa | GKS Jastrzebie | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
156 |
|
Pha tấn công |
|
131 |
136 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
109 |