Số liệu thống kê Skive IK vs AB Copenhagen |
||||
Skive IK | AB Copenhagen | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
67 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |