Số liệu thống kê SK Motorlet Praha vs Taborsko Akademie |
||||
SK Motorlet Praha | Taborsko Akademie | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
101 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |