Diễn biến chính SK Austria Klagenfurt vs TSV Hartberg |
||||
5' | 0-1 | Maximilian Fillafer | ||
Bobzien B. | 1-1 | 69' | ||
KOSMAS GEZOS | 76' | |||
78' | 1-2 | Patrik Mijic | ||
Bobzien B. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê SK Austria Klagenfurt vs TSV Hartberg |
||||
SK Austria Klagenfurt | TSV Hartberg | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Ném biên |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
16 |
23 |
|
Long pass |
|
29 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |