Diễn biến chính Sivasspor vs Karagumruk |
||||
57' | (20)↑(10)↓ | |||
57' | (6)↑(97)↓ | |||
(19)↑(33)↓ | 64' | |||
(10)↑(90)↓ | 64' | |||
68' | (30)↑(54)↓ | |||
(30)↑(8)↓ | 87' | |||
87' | (70)↑(15)↓ | |||
Manaj R. | 1-0 | 89' | ||
(23)↑(99)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sivasspor vs Karagumruk |
||||
Sivasspor | Karagumruk | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
6 |
|
Đánh đầu |
|
6 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
16 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |