Diễn biến chính Sivasspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
43' | 0-1 | Figueiredo J. | ||
(90)↑(15)↓ | 46' | |||
49' | 0-2 | Figueiredo J. | ||
72' | (10)↑(25)↓ | |||
73' | (91)↑(7)↓ | |||
(11)↑(77)↓ | 76' | |||
(46)↑(24)↓ | 76' | |||
78' | (15)↑(3)↓ | |||
Menig Q. | 1-2 | 82' | ||
89' | (11)↑(9)↓ | |||
89' | (17)↑(23)↓ | |||
(58)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sivasspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
Sivasspor | Istanbul Basaksehir | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
380 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
25 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
25 |
|
Long pass |
|
15 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |