Diễn biến chính Sivasspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
29' | 0-1 | Davidson | ||
Akdag I. | 45' | |||
65' | (8)↑(42)↓ | |||
(33)↑(90)↓ | 76' | |||
77' | (26)↑(11)↓ | |||
77' | (25)↑(20)↓ | |||
77' | (17)↑(9)↓ | |||
(17)↑(99)↓ | 77' | |||
89' | (6)↑(15)↓ | |||
(10)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sivasspor vs Istanbul Basaksehir |
||||
Sivasspor | Istanbul Basaksehir | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
283 |
|
Số đường chuyền |
|
489 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
19 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |