Diễn biến chính Sivasspor vs Fenerbahce |
||||
45' | 0-1 | Fred | ||
Koita F. | 1-1 | 57' | ||
64' | (16)↑(21)↓ | |||
64' | (20)↑(10)↓ | |||
71' | (23)↑(53)↓ | |||
71' | (91)↑(9)↓ | |||
(10)↑(95)↓ | 73' | |||
(30)↑(12)↓ | 73' | |||
80' | 1-2 | Kahveci I. C. | ||
(23)↑(99)↓ | 85' | |||
(17)↑(55)↓ | 89' | |||
(19)↑(33)↓ | 89' | |||
Manaj R. | 2-2 | 90' | ||
90' | (15)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Sivasspor vs Fenerbahce |
||||
Sivasspor | Fenerbahce | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
655 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
159 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |