Diễn biến chính Sivasspor vs Eyupspor |
||||
8' | 0-1 | Kutucu A. | ||
59' | (7)↑(99)↓ | |||
59' | (75)↑(88)↓ | |||
(77)↑(17)↓ | 70' | |||
(12)↑(10)↓ | 70' | |||
72' | (10)↑(8)↓ | |||
72' | (39)↑(23)↓ | |||
79' | (24)↑(77)↓ | |||
(44)↑(15)↓ | 81' | |||
(46)↑(14)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Sivasspor vs Eyupspor |
||||
Sivasspor | Eyupspor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
22 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |