Diễn biến chính Sivasspor vs Caykur Rizespor |
||||
Manaj R. | 1-0 | 30' | ||
65' | (89)↑(9)↓ | |||
65' | (7)↑(77)↓ | |||
65' | (24)↑(8)↓ | |||
(37)↑(8)↓ | 70' | |||
(95)↑(10)↓ | 71' | |||
71' | (11)↑(7)↓ | |||
88' | (3)↑(5)↓ | |||
(30)↑(9)↓ | 88' | |||
(90)↑(99)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sivasspor vs Caykur Rizespor |
||||
Sivasspor | Caykur Rizespor | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
490 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |