Diễn biến chính Sivasspor vs Besiktas JK |
||||
Manaj R. | 1-0 | 6' | ||
59' | (65)↑(21)↓ | |||
(16)↑(77)↓ | 63' | |||
74' | (64)↑(9)↓ | |||
(21)↑(17)↓ | 85' | |||
85' | (40)↑(18)↓ | |||
85' | (12)↑(8)↓ | |||
(5)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sivasspor vs Besiktas JK |
||||
Sivasspor | Besiktas JK | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
225 |
|
Số đường chuyền |
|
559 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |