Diễn biến chính Sivasspor vs Antalyaspor |
||||
10' | 0-1 | Larsson S. | ||
35' | (8)↑(18)↓ | |||
Rodrigues G. | 1-1 | 36' | ||
46' | (19)↑(16)↓ | |||
60' | (22)↑(97)↓ | |||
60' | (38)↑(17)↓ | |||
(19)↑(17)↓ | 65' | |||
79' | (6)↑(77)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 89' | |||
(6)↑(72)↓ | 89' | |||
(37)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sivasspor vs Antalyaspor |
||||
Sivasspor | Antalyaspor | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
457 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
7 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |