Diễn biến chính Sint-Truidense vs Standard Liege |
||||
62' | (31)↑(38)↓ | |||
63' | (7)↑(10)↓ | |||
63' | (21)↑(6)↓ | |||
(14)↑(13)↓ | 65' | |||
80' | (61)↑(11)↓ | |||
(30)↑(11)↓ | 85' | |||
(6)↑(17)↓ | 85' | |||
Koita A. | 1-0 | 86' | ||
90' | (9)↑(20)↓ | |||
(23)↑(7)↓ | 90' | |||
(19)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sint-Truidense vs Standard Liege |
||||
Sint-Truidense | Standard Liege | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
574 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
23 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
15 |
|
Thử thách |
|
2 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |