Diễn biến chính Sint-Truidense vs Saint Gilloise |
||||
37' | 0-1 | Castro-Montes A. | ||
45' | 0-2 | Nilsson G. | ||
58' | 0-3 | Nilsson G. | ||
66' | (13)↑(29)↓ | |||
66' | (24)↑(23)↓ | |||
66' | (47)↑(8)↓ | |||
(6)↑(20)↓ | 67' | |||
74' | (17)↑(21)↓ | |||
(27)↑(77)↓ | 78' | |||
(23)↑(11)↓ | 78' | |||
81' | (11)↑(27)↓ | |||
86' | 0-4 | Amoura M. E. A. |
Số liệu thống kê Sint-Truidense vs Saint Gilloise |
||||
Sint-Truidense | Saint Gilloise | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
716 |
|
Số đường chuyền |
|
317 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
5 |
|
Việt vị |
|
4 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
15 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
142 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |