Diễn biến chính Sint-Truidense vs Royal Antwerp |
||||
Steuckers J. | 1-0 | 42' | ||
46' | (5)↑(2)↓ | |||
46' | (19)↑(11)↓ | |||
64' | (33)↑(44)↓ | |||
64' | (7)↑(8)↓ | |||
(11)↑(15)↓ | 76' | |||
(6)↑(13)↓ | 76' | |||
81' | 1-1 | Ejuke C. | ||
81' | (9)↑(24)↓ | |||
(23)↑(18)↓ | 88' | |||
(22)↑(77)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sint-Truidense vs Royal Antwerp |
||||
Sint-Truidense | Royal Antwerp | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
406 |
|
Số đường chuyền |
|
552 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
15 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
19 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
147 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
86 |