Diễn biến chính Sint-Truidense vs Royal Antwerp |
||||
48' | 0-1 | Balikwisha M. | ||
(7)↑(77)↓ | 53' | |||
(14)↑(30)↓ | 54' | |||
60' | (24)↑(27)↓ | |||
75' | (8)↑(14)↓ | |||
75' | (32)↑(7)↓ | |||
(12)↑(21)↓ | 80' | |||
(19)↑(22)↓ | 81' | |||
(26)↑(37)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Sint-Truidense vs Royal Antwerp |
||||
Sint-Truidense | Royal Antwerp | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
396 |
|
Số đường chuyền |
|
414 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
39 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
17 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |