Diễn biến chính Sint-Truidense vs Racing Genk |
||||
2' | 0-1 | Sor Y. | ||
25' | (99)↑(14)↓ | |||
(13)↑(8)↓ | 63' | |||
Steuckers J. | 74' | |||
85' | Arteaga G. | |||
(11)↑(6)↓ | 88' | |||
(23)↑(27)↓ | 89' | |||
89' | (22)↑(7)↓ | |||
Ito R. | 1-1 | 90' | ||
90' | Heynen B. | |||
90' | (3)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Sint-Truidense vs Racing Genk |
||||
Sint-Truidense | Racing Genk | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
563 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
16 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |