Diễn biến chính Sint-Truidense vs Kortrijk |
||||
Fujii H.(OW) | 1-0 | 40' | ||
62' | (54)↑(14)↓ | |||
62' | (7)↑(20)↓ | |||
(22)↑(60)↓ | 64' | |||
68' | (2)↑(11)↓ | |||
(6)↑(18)↓ | 78' | |||
(11)↑(15)↓ | 79' | |||
(23)↑(7)↓ | 79' | |||
81' | (76)↑(70)↓ | |||
81' | (9)↑(6)↓ | |||
(14)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sint-Truidense vs Kortrijk |
||||
Sint-Truidense | Kortrijk | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
572 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |