Diễn biến chính Sint-Truidense vs Jeunesse Molenbeek |
||||
(6)↑(13)↓ | 46' | |||
67' | (27)↑(77)↓ | |||
Koita A. | 1-0 | 82' | ||
83' | (30)↑(17)↓ | |||
84' | (8)↑(69)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 87' | |||
(11)↑(15)↓ | 87' | |||
(23)↑(7)↓ | 90' | |||
90' | 1-1 | Gueye M. | ||
Hashioka D. | 2-1 | 90' | ||
(22)↑(4)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sint-Truidense vs Jeunesse Molenbeek |
||||
Sint-Truidense | Jeunesse Molenbeek | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
643 |
|
Số đường chuyền |
|
410 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
20 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |