Diễn biến chính Sint-Truidense vs Cercle Brugge |
||||
64' | 0-1 | Somers T. | ||
67' | (11)↑(41)↓ | |||
69' | 0-2 | Denkey A. | ||
(23)↑(11)↓ | 70' | |||
(13)↑(20)↓ | 70' | |||
(6)↑(8)↓ | 70' | |||
86' | (7)↑(10)↓ | |||
89' | (18)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Sint-Truidense vs Cercle Brugge |
||||
Sint-Truidense | Cercle Brugge | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
560 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
23 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
149 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |