Số liệu thống kê Singida United vs Tanzania Prisons |
||||
Singida United | Tanzania Prisons | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
141 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
102 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |