Diễn biến chính Silkeborg vs AC Horsens |
||||
10' | 0-1 | Jacobsen A. | ||
Adamsen T. | 1-1 | 47' | ||
50' | 1-2 | Opondo M. | ||
(9)↑(40)↓ | 68' | |||
(7)↑(27)↓ | 69' | |||
71' | (27)↑(9)↓ | |||
71' | (18)↑(8)↓ | |||
(25)↑(3)↓ | 81' | |||
(18)↑(10)↓ | 81' | |||
89' | (26)↑(6)↓ | |||
90' | (11)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Silkeborg vs AC Horsens |
||||
Silkeborg | AC Horsens | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
765 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
14 |
2 |
|
Thử thách |
|
11 |
181 |
|
Pha tấn công |
|
53 |
117 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |