Diễn biến chính Sigma Olomouc vs Hradec Kralove |
||||
(29)↑(33)↓ | 46' | |||
59' | (27)↑(26)↓ | |||
(37)↑(77)↓ | 59' | |||
(8)↑(27)↓ | 73' | |||
(40)↑(10)↓ | 73' | |||
73' | (13)↑(18)↓ | |||
73' | (25)↑(22)↓ | |||
(25)↑(26)↓ | 84' | |||
89' | (11)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Sigma Olomouc vs Hradec Kralove |
||||
Sigma Olomouc | Hradec Kralove | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
405 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Thử thách |
|
6 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
135 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |