Diễn biến chính Sigma Olomouc vs FC Viktoria Plzen |
||||
Ventura D. | 1-0 | 9' | ||
10' | 1-1 | Sulc P. | ||
45' | 1-2 | Dweh S. | ||
(38)↑(57)↓ | 46' | |||
(37)↑(19)↓ | 66' | |||
(8)↑(40)↓ | 66' | |||
74' | (20)↑(12)↓ | |||
(18)↑(25)↓ | 77' | |||
84' | (5)↑(9)↓ | |||
90' | (11)↑(33)↓ | |||
90' | (44)↑(7)↓ | |||
90' | 1-3 | Vydra M. |
Số liệu thống kê Sigma Olomouc vs FC Viktoria Plzen |
||||
Sigma Olomouc | FC Viktoria Plzen | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
315 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
9 |
|
Thử thách |
|
15 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |