Diễn biến chính Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec |
||||
(40)↑(13)↓ | 22' | |||
Spacil J. | 28' | |||
(15)↑(77)↓ | 46' | |||
(9)↑(39)↓ | 46' | |||
46' | (10)↑(33)↓ | |||
Chvatal J. | 1-0 | 74' | ||
77' | (11)↑(3)↓ | |||
88' | (32)↑(14)↓ | |||
(25)↑(7)↓ | 90' | |||
(22)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sigma Olomouc vs Baumit Jablonec |
||||
Sigma Olomouc | Baumit Jablonec | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
12 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
292 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |