Diễn biến chính Shrewsbury Town vs Sheffield Wednesday |
||||
8' | 0-1 | Smith M. | ||
(18)↑(24)↓ | 46' | |||
48' | 0-2 | Smith M. | ||
(9)↑(14)↓ | 65' | |||
(15)↑(17)↓ | 66' | |||
75' | (44)↑(20)↓ | |||
76' | (19)↑(8)↓ | |||
81' | 0-3 | Smith M. | ||
84' | (17)↑(24)↓ | |||
89' | (3)↑(2)↓ | |||
90' | (11)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Shrewsbury Town vs Sheffield Wednesday |
||||
Shrewsbury Town | Sheffield Wednesday | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
8 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
264 |
|
Số đường chuyền |
|
564 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
16 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |