Diễn biến chính Shrewsbury Town vs Peterborough United |
||||
Winchester C. | 1-0 | 21' | ||
23' | 1-1 | Poku K. | ||
(16)↑(5)↓ | 27' | |||
35' | (33)↑(21)↓ | |||
58' | 1-2 | Poku K. | ||
(10)↑(27)↓ | 69' | |||
(11)↑(8)↓ | 69' | |||
(9)↑(18)↓ | 69' | |||
79' | (17)↑(7)↓ | |||
87' | 1-3 | Randall J. | ||
88' | 1-4 | Randall J. |
Số liệu thống kê Shrewsbury Town vs Peterborough United |
||||
Shrewsbury Town | Peterborough United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
202 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
24 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
25 |
|
Long pass |
|
24 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |