Diễn biến chính Shrewsbury Town vs Oxford United |
||||
53' | 0-1 | Bodin B. | ||
67' | (6)↑(20)↓ | |||
68' | (11)↑(9)↓ | |||
(12)↑(18)↓ | 71' | |||
(15)↑(21)↓ | 71' | |||
(19)↑(8)↓ | 71' | |||
Price J. | 1-1 | 83' | ||
87' | (19)↑(30)↓ | |||
87' | (17)↑(10)↓ | |||
(17)↑(14)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Shrewsbury Town vs Oxford United |
||||
Shrewsbury Town | Oxford United | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
9 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
329 |
|
Số đường chuyền |
|
470 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |