Diễn biến chính Shonan Bellmare vs Vissel Kobe |
||||
Ohashi Y. | 1-0 | 11' | ||
46' | (26)↑(2)↓ | |||
53' | 1-1 | Osako Y. | ||
62' | (3)↑(22)↓ | |||
(15)↑(27)↓ | 68' | |||
(29)↑(13)↓ | 68' | |||
77' | (20)↑(18)↓ | |||
(30)↑(7)↓ | 78' | |||
(19)↑(17)↓ | 78' | |||
(3)↑(6)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Shonan Bellmare vs Vissel Kobe |
||||
Shonan Bellmare | Vissel Kobe | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
307 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |